🌟 거명 (擧名)

Danh từ  

1. 이름을 입에 올려 말함.

1. SỰ NÊU DANH: Việc đưa tên lên miệng và nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이름 거명.
    Name name name.
  • Google translate 직접 거명.
    Direct name.
  • Google translate 거명이 되다.
    Become a great name.
  • Google translate 거명을 시작하다.
    Enter upon a great name.
  • Google translate 거명을 하다.
    Make a great name.
  • Google translate 총학생 회장은 다음 번 선거에 출마할 후보를 거명을 했다.
    The student president named a candidate to run in the next election.
  • Google translate 정당에서 이번 지방 국회 의원 선거에 출마할 후보 거명을 시작하였다.
    Political parties have begun nominating candidates to run in the upcoming local parliamentary elections.
  • Google translate 오늘 회의 순서가 어떻게 됩니까?
    What's the order of today's meeting?
    Google translate 우선 참석자 거명을 한 후 바로 회의에 들어갈 예정입니다.
    First of all, we're going to go to the meeting right after we name our attendees.

거명: mentioning,なざし【名指し】。しめい【指名】,citation d’un nom,Mención de nombre,ذكر الإسم,нэр дуудах, нэр цохох,sự nêu danh,การเรียกชื่อ, การขานชื่อ, การเสนอชื่อ,pemanggilan, penyebutan,называние,提名,点名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거명 (거ː명)
📚 Từ phái sinh: 거명되다(擧名되다): 이름이 입에 올라 말해지다. 거명하다(擧名하다): 이름을 입에 올려 말하다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255)