🌟 의석수 (議席數)

Danh từ  

1. 국회나 지방 의회의 의원이 앉는 자리의 수. 또는 의원의 수.

1. SỐ GHẾ: Số chỗ mà nghị sĩ quốc hội hay hội đồng địa phương ngồi. Hoặc số nghị sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의석수가 모자르다.
    We are short of seats.
  • Google translate 의석수가 줄어들다.
    Decrease the number of seats.
  • Google translate 의석수를 세다.
    Count the number of seats.
  • Google translate 의석수를 장악하다.
    Have control of the number of seats.
  • Google translate 의석수를 채우다.
    Fill a seat.
  • Google translate 이번 국회는 의석수를 세 자리 줄이기로 결정했다.
    This national assembly has decided to reduce the number of seats by three.
  • Google translate 야당은 여당보다 의석수를 더 많이 확보하여 야당의 위치를 지켰다.
    The opposition party retained its position by securing more seats than the ruling party.
  • Google translate 이번 선거로 그 당은 의석수가 줄어들게 되었습니다.
    This election has reduced the number of seats in the party.
    Google translate 네. 민심이 반영된 결과로 볼 수 있겠죠.
    Yes, it's a reflection of public sentiment.

의석수: number of seats,ぎせきすう【議席数】,(nombre de) siège,número de escaños,عدد المقاعد,их хурлын суудлын тоо, парламентын суудлын тоо,их хурлын гишүүдийн тоо, парламентын гишүүдийн тоо,số ghế,จำนวนที่นั่ง(ในรัฐสภา, สภา), จำนวนสภาชิกสภา,jumlah bangku parlemen,количество мест членов парламента; количество членов парламента,议席数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의석수 (의석쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43)