🌟 의석수 (議席數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의석수 (
의석쑤
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 의석수
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43)