🌟 국공립 (國公立)

Danh từ  

1. 학교나 기관 등을 국가 또는 지방 자치 단체에서 세워 관리함.

1. CÔNG LẬP: Việc nhà nước hoặc đoàn thể tự trị địa phương xây dựng ra những thứ như trường học hoặc cơ quan và quản lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국공립 대학.
    State and public universities.
  • Google translate 국공립 병원.
    National and public hospitals.
  • Google translate 국공립 시설.
    National and public facilities.
  • Google translate 국공립 유치원.
    State-run kindergarten.
  • Google translate 국공립 학교.
    State and public schools.
  • Google translate 국공립 도서관과 미술관은 장애인도 편리하게 이용할 수 있도록 시설을 갖추어야 한다.
    The national and public libraries and art galleries shall be equipped with facilities for the convenience of the disabled.
  • Google translate 학생들의 부담을 줄여 주기 위해 국공립 대학교의 올해 등록금을 동결하기로 하였다.
    To ease the burden on students, the state-run university has decided to freeze tuition fees for this year.
  • Google translate 정부는 농어촌 지역에 국가가 운영비를 지원하는 국공립 보육 시설을 추가로 건립하기로 결정하였다.
    The government has decided to build additional national and public childcare facilities in rural areas where the state supports operating expenses.
Từ tham khảo 공사립(公私立): 공립과 사립.

국공립: national; public; government-established,こっこうりつ【国公立】,(n.) national et public,carácter estatal, carácter público,عمومية,улсаас байгуулсан, улсын,công lập,แห่งชาติ, สาธารณะ,umum, negeri,,国立,公立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국공립 (국꽁닙) 국공립이 (국꽁니비) 국공립도 (국꽁닙또) 국공립만 (국꽁님만)

🗣️ 국공립 (國公立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204)