🌟 공사립 (公私立)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공사립 (
공사립
) • 공사립이 (공사리비
) • 공사립도 (공사립또
) • 공사립만 (공사림만
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 공사립
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23)