🌟 공사립 (公私立)

Danh từ  

1. 공립과 사립.

1. CÔNG LẬP VÀ TƯ THỤC: Công lập và tư lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사립 고등학교.
    Public high school.
  • Google translate 공사립 교사.
    A public and private teacher.
  • Google translate 공사립 유치원.
    Public kindergarten.
  • Google translate 공사립 중학교.
    Public middle school.
  • Google translate 대입 수능 시험 감독에 공사립 교사들이 모두 동원되었다.
    All public and private teachers were mobilized to supervise the college scholastic ability test.
  • Google translate 미국의 학교는 공사립 관계없이 수업료에 큰 차이가 없다.
    Schools in the u.s. do not make much difference in tuition fees, regardless of whether they are public or private.
  • Google translate 공립 학교와 사립 학교 중 어디가 좋을까요?
    Which would be better, public or private?
    Google translate 명문 학교라면 공사립 어디든 상관없어요.
    Well, it doesn't matter if it's a prestigious school.
Từ tham khảo 국공립(國公立): 학교나 기관 등을 국가 또는 지방 자치 단체에서 세워 관리함.

공사립: being public and private,こうしりつ【公私立】。こうりつとしりつ【公立と私立】,,establecimiento público y establecimiento privado, institución pública e institución privada,عامّ وخاصّ,улсын болон хувийн,công lập và tư thục,ของรัฐบาลและของเอกชน,pribavat dan umum,,公私立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공사립 (공사립) 공사립이 (공사리비) 공사립도 (공사립또) 공사립만 (공사림만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)