🌟 순례 (巡禮)

Danh từ  

1. 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배함.

1. SỰ HÀNH HƯƠNG, CUỘC HÀNH HƯƠNG: Việc tìm tới và vái lạy nơi mà tôn giáo ra đời hay nơi có ý nghĩa về mặt tôn giáo như lăng mộ của thánh nhân...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순례의 길.
    A pilgrimage route.
  • Google translate 순례를 다녀오다.
    Go on a pilgrimage.
  • Google translate 순례를 떠나다.
    Go on a pilgrimage.
  • Google translate 순례를 시작하다.
    Begin a pilgrimage.
  • Google translate 순례를 하다.
    Make a pilgrimage.
  • Google translate 민준이는 성지 순례를 하며 목회자가 되기로 결심했다.
    Min-jun made a pilgrimage to the holy land and decided to become a pastor.
  • Google translate 나는 방학을 맞아 같은 교회를 다니는 친구들과 순례를 다녀왔다.
    I went on a pilgrimage with my friends attending the same church for the vacation.
  • Google translate 다음 주에 이스라엘로 성지 순례를 다녀올 예정입니다.
    I'm going on a pilgrimage to israel next week.
    Google translate 그렇구나. 종교적으로 한층 성숙해지는 기회가 될 거다.
    I see. it will be an opportunity to become more culturally mature.

순례: pilgrimage,じゅんれい【巡礼・順礼】,pèlerinage,peregrinación,حجّ,эргэл мөргөл,sự hành hương, cuộc hành hương,การเดินทางไปนมัสการสิ่งเคารพบูชาในศาสนา, การเดินทางแสวงบุญ, การจาริกแสวงบุญ,ziarah,паломничество,巡礼,

2. (비유적으로) 여러 곳을 찾아다니며 방문함.

2. SỰ THĂM THÚ, SỰ KHÁM PHÁ: (cách nói ẩn dụ) Việc tìm tới thăm viếng nhiều nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국토 순례.
    Land pilgrimage.
  • Google translate 대학 캠퍼스 순례.
    University campus pilgrimage.
  • Google translate 서점 순례.
    Bookstore pilgrimage.
  • Google translate 음식점 순례.
    A restaurant pilgrimage.
  • Google translate 지방 순례.
    Local pilgrimage.
  • Google translate 나는 입시를 앞둔 사촌 동생과 대학 캠퍼스 순례를 했다.
    I made a college campus pilgrimage with my cousin, who was about to enter the university.
  • Google translate 민준이는 공부는 뒷전이고 친구들과 술집 순례만 다니고 있다.
    Min-joon is studying behind his back and only going on a bar pilgrimage with his friends.
  • Google translate 이번 주말에는 춘천으로 막국수를 먹으러 가자.
    Let's go to chuncheon for makguksu this weekend.
    Google translate 그래. 매주 맛있는 음식점 순례를 하는구나.
    Yes. you make a weekly pilgrimage to a delicious restaurant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순례 (술례)
📚 Từ phái sinh: 순례하다(巡禮하다): 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 …

🗣️ 순례 (巡禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110)