🌟 수적 (數的)

Định từ  

1. 수와 관련되거나 수를 기준으로 하는.

1. THUỘC VỀ CON SỐ: Có liên quan đến con số hoặc lấy con số làm tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수적 감소.
    Numerical reduction.
  • Google translate 수적 열세.
    Numerical inferiority.
  • Google translate 수적 우위.
    Numerical advantage.
  • Google translate 수적 증가.
    A numerical increase.
  • Google translate 수적 팽창.
    Numerical expansion.
  • Google translate 신체의 지방 세포는 일반적으로 사춘기가 지나면 수적 증가가 멈춘다.
    Fat cells in the body generally stop increasing in number after puberty.
  • Google translate 우리 축구팀은 선수가 한 명 빠진 수적 열세 상황에서도 경기에서 이겼다.
    Our football team won the game even in numerical inferiority without one player.
  • Google translate 그 법안이 어떻게 통과된 거지?
    How did the bill pass?
    Google translate 여당이 수적 우위로 밀어붙여서 통과시켰대.
    The ruling party pushed it through with numerical advantage.

수적: numerical,すうてき【数的】,(dét.) numérique, en nombre,numeral,عددي,тооны,thuộc về con số,ที่เกี่ยวกับจำนวน, ที่เกี่ยวกับตัวเลข,(yang) secara jumlah/angka,численный,数量上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수적 (수ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 수(數): 셀 수 있는 사물을 세어서 나타낸 값., 문법에서, 명사, 대명사가 하나 또는…

🗣️ 수적 (數的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)