🌟 열세 (劣勢)

Danh từ  

1. 상대편보다 힘이나 세력이 약함.

1. SỰ YẾU THẾ: Việc sức mạnh hay thế lực yếu hơn so với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수적 열세.
    Numerical inferiority.
  • Google translate 열세가 되다.
    Become inferior.
  • Google translate 열세를 극복하다.
    Overcome inferiority.
  • Google translate 열세를 만회하다.
    Make up for the inferiority.
  • Google translate 열세를 보이다.
    Show inferiority.
  • Google translate 열세에 놓이다.
    Be inferior.
  • Google translate 열세에 몰리다.
    Be inferior.
  • Google translate 우리는 수적 열세에도 불구하고 열 배가 넘는 수의 적군을 당당히 물리쳤다.
    In spite of our inferiority in numbers, we proudly defeated more than ten times the number of enemy troops.
  • Google translate 모든 여건이나 능력 면에서 우리 업체는 경쟁 업체에 비해 매우 열세인 것이 사실이다.
    In all circumstances and capabilities, it is true that our company is very inferior to its competitors.
  • Google translate 시합에서 졌다고 여겨질 만큼 열세에 몰려 있던 우리 팀은 전세를 뒤엎고 역전승을 거두었다.
    Our team, which was so inferior that it was thought to have lost the match, turned the tide and won a come-from-behind victory.
Từ trái nghĩa 우세(優勢): 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력.

열세: inferiority,れっせい【劣勢】,infériorité,inferioridad,ضُعف,хүч дорой,sự yếu thế,ความด้อย, ปมด้อย, ความเป็นรอง, ความต่ำกว่า, ความด้อยกว่า,inferioritas,,劣势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열세 (열쎄)
📚 Từ phái sinh: 열세하다(劣勢하다): 상대편보다 힘이나 세력이 약하다.

🗣️ 열세 (劣勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121)