🌟 개국 (個國)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 나라를 세는 단위.

1. NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 국제회의에는 아시아 열세 개국이 참가했다.
    This international conference was attended by thirteen asian countries.
  • Google translate 세계 게임 박람회에 육십여 개국의 게임 회사들이 참여했다.
    Game companies from more than 60 countries participated in the world games fair.
  • Google translate 서울에서 열린 올림픽에는 역대 최다인 백육십 개국이 참가했다.
    The olympic games in seoul attracted the largest number of countries in history.

개국: country; nation,かこく【ヶ国】,,,دولة ، بلد,нэг улс, улс бүр, улс орон нэг бүр,nước, quốc gia,ประเทศ(ลักษณนาม),negara,страна, государство (при счёте),国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개국 (개국) 개국이 (개구기) 개국도 (개국또) 개국만 (개궁만)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 개국 (個國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)