🌟 리바운드 (rebound)

Danh từ  

1. 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술.

1. BÓNG BẬT BẢNG, KỸ THUẬT BÓNG BẬT BẢNG: Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리바운드 열세.
    Rebound inferior.
  • Google translate 리바운드를 막다.
    Stop rebound.
  • Google translate 리바운드를 뺏기다.
    Defeat the rebound.
  • Google translate 리바운드를 잡다.
    Grab the rebound.
  • Google translate 리바운드를 하다.
    Rebound.
  • Google translate 그는 혼자 삼십 점을 득점하고, 리바운드 스무 개를 걷어 내 팀의 승리를 이끌었다.
    He scored 30 points by himself, and collected 20 rebounds to lead the team to victory.
  • Google translate 골대를 맞고 튕겨 나온 리바운드를 잡기 위해 세 명의 선수가 동시에 뛰어올랐다.
    Three players jumped at the same time to catch the rebound that bounced off the post.
  • Google translate 오늘 컨디션이 왜 그래?
    What's wrong with your condition today?
    Google translate 그러게. 공격도 막히고, 리바운드도 다 뺏기고.
    I know. blocked attacks, lost rebounds.

리바운드: rebound,リバウンド,rebond,rebote,انتعاش,ойсон бөмбөг,bóng bật bảng, kỹ thuật bóng bật bảng,การจับลูกบอลหลังการชู้ตลูกพลาด,  การเลี้ยงลูกบอลที่กระเด้งออกจากแป้น, รีบาวด์,rebound,отскок; отдача; рикошет,篮板球,抢篮板球,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160)