🌟 리바운드 (rebound)
Danh từ
🌷 ㄹㅂㅇㄷ: Initial sound 리바운드
-
ㄹㅂㅇㄷ (
리바운드
)
: 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술.
Danh từ
🌏 BÓNG BẬT BẢNG, KỸ THUẬT BÓNG BẬT BẢNG: Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.
• Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160)