🌟 리바운드 (rebound)
Danh từ
🌷 ㄹㅂㅇㄷ: Initial sound 리바운드
-
ㄹㅂㅇㄷ (
리바운드
)
: 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술.
Danh từ
🌏 BÓNG BẬT BẢNG, KỸ THUẬT BÓNG BẬT BẢNG: Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132)