🌟 리바운드 (rebound)

Danh từ  

1. 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술.

1. BÓNG BẬT BẢNG, KỸ THUẬT BÓNG BẬT BẢNG: Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 리바운드 열세.
    Rebound inferior.
  • 리바운드를 막다.
    Stop rebound.
  • 리바운드를 뺏기다.
    Defeat the rebound.
  • 리바운드를 잡다.
    Grab the rebound.
  • 리바운드를 하다.
    Rebound.
  • 그는 혼자 삼십 점을 득점하고, 리바운드 스무 개를 걷어 내 팀의 승리를 이끌었다.
    He scored 30 points by himself, and collected 20 rebounds to lead the team to victory.
  • 골대를 맞고 튕겨 나온 리바운드를 잡기 위해 세 명의 선수가 동시에 뛰어올랐다.
    Three players jumped at the same time to catch the rebound that bounced off the post.
  • 오늘 컨디션이 왜 그래?
    What's wrong with your condition today?
    그러게. 공격도 막히고, 리바운드도 다 뺏기고.
    I know. blocked attacks, lost rebounds.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)