🌟 무역하다 (貿易 하다)

Động từ  

1. 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고팔다.

1. TRAO ĐỔI MẬU DỊCH (TRONG NƯỚC): Mua bán hàng hóa giữa các địa phương với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농산물을 무역하다.
    Trade agricultural products.
  • Google translate 특산물을 무역하다.
    Trade in specialties.
  • Google translate 지방과 무역하다.
    Trade with the provinces.
  • Google translate 국내에서 무역하다.
    Trade domestically.
  • Google translate 교통의 발달로 섬 지역도 육지와 특산품을 무역하기가 손쉬워졌다.
    The development of transportation also made it easier for island areas to trade land and specialties.
  • Google translate 우리나라는 일찍부터 전국에 퍼진 강줄기를 따라 배로 물건을 실어 나르며 무역했다.
    Our country traded goods early on by ship along the river stream that had spread throughout the country.
  • Google translate 무역 업체면 해외 출장도 자주 가나요?
    Does a trader often travel abroad?
    Google translate 아니요, 저희는 국내 무역하는 업체입니다.
    No, we are a domestic trading company.

무역하다: trade,ぼうえきする【貿易する】,faire du commerce (entre les régions),trocar, intercambiar,يتاجر,худалдаа хийх, худалдаа явуулах, худалдаа арилжаа хийх,trao đổi mậu dịch (trong nước),ทำการค้า, ทำธุรกิจ, ต่อต่อค้าขาย,berniaga, berdagang,торговать; заниматься торговлей,进行国内贸易,

2. 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팔다.

2. TRAO ĐỔI MẬU DỊCH (QUỐC TẾ): Mua bán hàng hóa giữa các quốc gia với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가공품을 무역하다.
    Trade in processed goods.
  • Google translate 수산물을 무역하다.
    Trade in marine products.
  • Google translate 다른 나라와 무역하다.
    Trade with another country.
  • Google translate 외국과 무역하다.
    Trade with a foreign country.
  • Google translate 대외적으로 무역하다.
    Trade abroad.
  • Google translate 미국과 농산물을 무역한다는 정부의 방침에 국내 농가들이 크게 반발했다.
    Local farmers strongly protested the government's plan to trade agricultural products with the united states.
  • Google translate 유럽과 자동차를 무역하기 시작한 국내 자동차 산업은 넓은 소비 시장을 확보했다.
    The domestic automobile industry, which began trading cars with europe, has secured a wide consumer market.
  • Google translate 우리나라의 특산품 중 하나는 인삼이지요?
    One of our specialties is ginseng, right?
    Google translate 네, 인삼은 고려 시대부터 중국와 무역하는 물품 중 하나였습니다.
    Yes, ginseng has been one of the trade items with china since the goryeo dynasty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무역하다 (무ː여카다)
📚 Từ phái sinh: 무역(貿易): 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일., 나라와 나라 사이에 서로 …

🗣️ 무역하다 (貿易 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86)