🌟 무역하다 (貿易 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무역하다 (
무ː여카다
)
📚 Từ phái sinh: • 무역(貿易): 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일., 나라와 나라 사이에 서로 …
🗣️ 무역하다 (貿易 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농업국과 무역하다. [농업국 (農業國)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 무역하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86)