🌟 전복 (全鰒)

Danh từ  

1. 바닷속 바위에 붙어 살며 살은 고급 식품이고 껍데기는 장신구 등으로 쓰이는 조개.

1. BÀO NGƯ: Loại sò sống bám vào đá ở dưới biển, được chế biến thành các món ăn cao cấp và vỏ được dùng làm đồ trang sức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양식 전복.
    Western abalone.
  • 자연산 전복.
    Natural abalone.
  • 전복 껍질.
    Abalone skin.
  • 전복 요리.
    Abalone dish.
  • 전복 회.
    Raw abalone.
  • 전복을 까다.
    Crack abalone.
  • 전복을 따다.
    Pick abalone.
  • 전복을 말리다.
    Dry abalone.
  • 전복을 먹다.
    Eat abalone.
  • 지수는 건강이 안 좋은 할머니를 위해 전복으로 죽을 쑤어 드렸다.
    Jisoo stuffed porridge with abalone for an unhealthy grandmother.
  • 오늘 저녁 식탁에는 김, 미역, 생선, 전복 등 해산물이 많이 차려졌다.
    This evening's table is full of seafood, including seaweed, seaweed, fish and abalone.
  • 양식장을 하시는 삼촌이 전복을 잔뜩 보내 주셨어.
    My uncle who runs a fish farm sent me a bunch of abalones.
    전복을 버터에 구워 먹으면 진짜 맛있는데!
    It's so delicious when you roast abalone in butter!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전복 (전복) 전복이 (전보기) 전복도 (전복또) 전복만 (전봉만)


🗣️ 전복 (全鰒) @ Giải nghĩa

🗣️ 전복 (全鰒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)