🌟 알밤

Danh từ  

1. 밤송이에서 빠지거나 떨어진 밤톨.

1. HẠT DẺ: Hạt dẻ rơi hoặc rụng từ chùm hạt dẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐스러운 알밤.
    A covetous egg.
  • Google translate 알밤이 영글다.
    Albam is young.
  • Google translate 알밤을 굽다.
    Bake the chestnuts.
  • Google translate 알밤을 먹다.
    Eat a chestnut.
  • Google translate 알밤을 줍다.
    Pick up the chestnuts.
  • Google translate 나와 동생은 밤나무 밑에서 알밤 줍기를 했다.
    Me and my brother picked up chestnuts under the chestnut tree.
  • Google translate 벌어진 밤송이 사이로 잘 익은 알밤이 보였다.
    A ripe chestnut was seen through the open chestnut.
  • Google translate 어머, 저기 좀 봐.
    Oh, look over there.
    Google translate 다람쥐가 알밤을 까먹고 있네.
    Squirrels are forgetting their chestnuts.

알밤: chestnut,くりのみ【栗の実】,châtaigne, marron,castaña,نواة الكستناء,туулайн бөөр модны үр жимс,hạt dẻ,ลูกเกาลัด,biji berangan, buah berangan,очищенный каштан,(脱苞的)栗子,

2. 주먹으로 머리를 가볍게 쥐어박는 일.

2. (SỰ) CỐC NHẸ, GÕ NHẸ: Việc đấm nhẹ vào đầu bằng nắm đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알밤 한 대.
    One albam.
  • Google translate 알밤을 먹이다.
    Feeding the chestnuts.
  • Google translate 알밤을 주다.
    Give a chestnut.
  • Google translate 선생님은 장난을 친 아이의 머리에 알밤을 먹이셨다.
    The teacher fed the mischievous child's head a chestnut.
  • Google translate 나는 내게 대드는 동생에게 알밤이라도 한 대 쥐어박고 싶었다.
    I wanted to give my brother a clout at least once who stood up to me.
  • Google translate 이 녀석, 알밤을 줘야 장난감을 치울 거니?
    Hey, you're gonna give him a chestnut to clean up the toys?
    Google translate 지금 치울게요. 때리지 마세요.
    I'll clean it up now. don't hit me.
Từ đồng nghĩa 꿀밤: 주먹 끝으로 머리를 살짝 때리는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알밤 (알밤)

🗣️ 알밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)