🌟 나뭇조각
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나뭇조각 (
나무쪼각
) • 나뭇조각 (나묻쪼각
) • 나뭇조각이 (나무쪼가기
나묻쪼가기
) • 나뭇조각도 (나무쪼각또
나묻쪼각또
) • 나뭇조각만 (나무쪼강만
나묻쪼강만
)
🗣️ 나뭇조각 @ Giải nghĩa
🗣️ 나뭇조각 @ Ví dụ cụ thể
- 짜갠 나뭇조각. [짜개다]
🌷 ㄴㅁㅈㄱ: Initial sound 나뭇조각
-
ㄴㅁㅈㄱ (
나뭇조각
)
: 나무를 작게 자른 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH GỖ, MẨU GỖ: Mảnh (mẩu) được cắt nhỏ từ gỗ. -
ㄴㅁㅈㄱ (
나무줄기
)
: 아래에는 뿌리가 있고 위로는 가지와 연결된 나무의 한 부분.
Danh từ
🌏 THÂN CÂY: Một bộ phận của cây được liên kết với cành ở phía trên và có rễ ở phía dưới.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104)