🌟 나뭇조각

Danh từ  

1. 나무를 작게 자른 조각.

1. MẢNH GỖ, MẨU GỖ: Mảnh (mẩu) được cắt nhỏ từ gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나뭇조각을 괴어 놓다.
    Hold a piece of wood together.
  • Google translate 나뭇조각을 모으다.
    Gathering pieces of wood.
  • Google translate 나뭇조각을 불로 태우다.
    Burn a piece of wood.
  • Google translate 나뭇조각을 붙이다.
    Attach a piece of wood.
  • Google translate 나뭇조각을 줍다.
    Pick up the pieces of wood.
  • Google translate 통나무집이 무너진 자리에는 부서진 나뭇조각 잔해들만이 남아 있었다.
    In the place where the log cabin collapsed, only the rubble of the broken wood remained.
  • Google translate 난로나 보일러도 없던 옛날에는 추운 겨울을 나기가 힘들었겠어요.
    It must have been hard to get through the cold winter when there were no stoves or boilers.
    Google translate 나 어린 시절에는 겨울이면 산에 올라가 땔감으로 쓸 나뭇조각을 주워 오곤 했지.
    In my childhood, i used to go up to the mountains in winter and pick up pieces of wood for firewood.

나뭇조각: piece of wood; splinter; chunk of wood,きぎれ 【木切れ】。きのはし【木の端】。もくへん【木片】。こっぱ,morceau de bois, pièce de bois,pedazo de madera,قطعة خشبية,модны тайрдас,mảnh gỗ, mẩu gỗ,แผ่นไม้, ชิ้นไม้,potongan kayu, serpihan kayu,кусок дерева,木块儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나뭇조각 (나무쪼각) 나뭇조각 (나묻쪼각) 나뭇조각이 (나무쪼가기나묻쪼가기) 나뭇조각도 (나무쪼각또나묻쪼각또) 나뭇조각만 (나무쪼강만나묻쪼강만)


🗣️ 나뭇조각 @ Giải nghĩa

🗣️ 나뭇조각 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104)