🌟 나뭇조각

Danh từ  

1. 나무를 작게 자른 조각.

1. MẢNH GỖ, MẨU GỖ: Mảnh (mẩu) được cắt nhỏ từ gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나뭇조각을 괴어 놓다.
    Hold a piece of wood together.
  • 나뭇조각을 모으다.
    Gathering pieces of wood.
  • 나뭇조각을 불로 태우다.
    Burn a piece of wood.
  • 나뭇조각을 붙이다.
    Attach a piece of wood.
  • 나뭇조각을 줍다.
    Pick up the pieces of wood.
  • 통나무집이 무너진 자리에는 부서진 나뭇조각 잔해들만이 남아 있었다.
    In the place where the log cabin collapsed, only the rubble of the broken wood remained.
  • 난로나 보일러도 없던 옛날에는 추운 겨울을 나기가 힘들었겠어요.
    It must have been hard to get through the cold winter when there were no stoves or boilers.
    나 어린 시절에는 겨울이면 산에 올라가 땔감으로 쓸 나뭇조각을 주워 오곤 했지.
    In my childhood, i used to go up to the mountains in winter and pick up pieces of wood for firewood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나뭇조각 (나무쪼각) 나뭇조각 (나묻쪼각) 나뭇조각이 (나무쪼가기나묻쪼가기) 나뭇조각도 (나무쪼각또나묻쪼각또) 나뭇조각만 (나무쪼강만나묻쪼강만)


🗣️ 나뭇조각 @ Giải nghĩa

🗣️ 나뭇조각 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)