🌟 서성거리다

  Động từ  

1. 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.

1. CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람이 서성거리다.
    People hang around.
  • Google translate 길가를 서성거리다.
    Hang around [1].
  • Google translate 문밖을 서성거리다.
    Walter outside the door.
  • Google translate 주변을 서성거리다.
    Walking around.
  • Google translate 거리에서 서성거리다.
    Walking about in the street.
  • Google translate 공원에서 서성거리다.
    Linger in the park.
  • Google translate 몇몇 청소년들이 밤늦도록 전철역 주위를 서성거리고 있다.
    Some teenagers are hanging around the subway station until late at night.
  • Google translate 나는 병실 문밖에서 서성거리며 들어갈까 말까를 망설였다.
    I lingered outside the door of the hospital room, hesitating whether to enter or not.
  • Google translate 아까부터 누가 대문 앞을 서성거리는 것 같아요.
    I think someone's been hanging around at the gate for a while ago.
    Google translate 내가 나가서 누군지 살펴보고 올게.
    I'll go out and find out who it is.
Từ đồng nghĩa 서성대다: 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
Từ đồng nghĩa 서성서성하다: 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다.

서성거리다: stroll; walk around,うろつく。うろうろする,aller et venir, marcher en long et en large, rôder,deambular, pendonear,يتجوّل,сэлгүүцэх, өөдөө сөргөө явах, холхих,chạy tới chạy lui, đi qua đi lại,เดินเตร่, เดินเตร็ดเตร่, เดินเตร่ไปเตร่มา,mondar-mandir, berkeliaran,ходить из стороны в сторону; не стоять на месте,徘徊,踱来踱去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서성거리다 (서성거리다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 서성거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 서성거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)