🌟 우편함 (郵便函)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우편함 (
우편함
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅇㅍㅎ: Initial sound 우편함
-
ㅇㅍㅎ (
우편함
)
: 우편물을 받을 수 있도록 벽이나 대문, 건물의 입구 등에 달아 놓는 작은 상자.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP THƯ, THÙNG THƯ: Hộp nhỏ có cửa mở để nhận thư hay bưu phẩm, được gắn vào tường hay cổng chính hoặc cửa ra vào của tòa nhà.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53)