🌟 우편함 (郵便函)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우편함 (
우편함
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅇㅍㅎ: Initial sound 우편함
-
ㅇㅍㅎ (
우편함
)
: 우편물을 받을 수 있도록 벽이나 대문, 건물의 입구 등에 달아 놓는 작은 상자.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP THƯ, THÙNG THƯ: Hộp nhỏ có cửa mở để nhận thư hay bưu phẩm, được gắn vào tường hay cổng chính hoặc cửa ra vào của tòa nhà.
• Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)