🌟 깊이깊이

Phó từ  

1. 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 매우 멀게.

1. MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊이깊이 가라앉다.
    Sink deep.
  • Google translate 깊이깊이 넣다.
    Deep in.
  • Google translate 깊이깊이 누르다.
    Press deeply.
  • Google translate 깊이깊이 묻다.
    Bury deep.
  • Google translate 깊이깊이 박히다.
    Deeply embedded.
  • Google translate 할머니는 서랍 깊이깊이 숨겨 두었던 사탕을 꺼내 주셨다.
    Grandma took out the candy that was hidden deep in the drawer.
  • Google translate 땅속에 깊이깊이 박힌 뿌리는 여간해서는 뽑히지 않을 기세이다.
    Deep roots in the ground seem unlikely to be pulled out.

깊이깊이: very deeply,ふかく【深く】,profondément,muy profundamente, muy hondamente,بشكل عميق جدا,гүн гүнзгий,một cách xa xôi, một cách thăm thẳm,อย่างลึก, อย่างลึกมาก,dengan sangat dalam,глубоко,深深地,

2. 생각이 가볍지 않고 매우 신중하게.

2. MỘT CÁCH THẤU ĐÁO, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Suy nghĩ không hời hợt mà cực kì cẩn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊이깊이 고심하다.
    Deeply agonized.
  • Google translate 깊이깊이 되새기다.
    To reflect deeply.
  • Google translate 깊이깊이 사고하다.
    Think deeply.
  • Google translate 깊이깊이 생각하다.
    Think deeply.
  • Google translate 나는 깊이깊이 고민한 끝에 어려운 결정을 내렸다.
    I made a difficult decision after much thought.
  • Google translate 학교를 졸업한 뒤에 어떻게 해야 할지 깊이깊이 생각해 볼 일이다.
    It's something to think deeply about after you graduate from school.

3. 수준이 매우 높거나 정도가 매우 심하게.

3. MỘT CÁCH CAO XA, MỘT CÁCH SÂU KÍN: Tiêu chuẩn rất cao hay mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊이깊이 느끼다.
    Feel deep.
  • Google translate 깊이깊이 다루다.
    To treat deeply.
  • Google translate 깊이깊이 빠지다.
    Deep into it.
  • Google translate 깊이깊이 사귀다.
    Deeply associate.
  • Google translate 깊이깊이 스며들다.
    Deeply permeate.
  • Google translate 종교는 우리의 일상생활 속에 깊이깊이 파고들었다.
    Religion dug deep into our daily lives.
  • Google translate 내가 받은 상처는 평생 지워지지 않을 만큼 가슴에 깊이깊이 새겨졌다.
    The wounds i received were deeply engraved on my chest, so that they would never be erased for life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깊이깊이 (기피기피)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)