💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 3 ALL : 7

: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.

: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong.

: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong.

숙이 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.

다랗다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 꽤 멀다. Tính từ
🌏 SÂU XA, THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong khá xa

숙하다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀다. Tính từ
🌏 XA XÔI, THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.

이깊이 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 매우 멀게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.


:
Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)