ㄱㅇㄱㅇ (
걸음걸음
)
: 한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.
Danh từ
🌏 MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân.
ㄱㅇㄱㅇ (
갸웃갸웃
)
: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.
ㄱㅇㄱㅇ (
겨우겨우
)
: 지나칠 정도로 힘들고 어렵게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC, KHÓ KHĂN LẮM MỚI: Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức.
ㄱㅇㄱㅇ (
깊이깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 매우 멀게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH THĂM THẲM: Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.
ㄱㅇㄱㅇ (
가을걷이
)
: 가을에 논과 밭에서 잘 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH VÀO MÙA THU: Việc thu hoạch ngũ cốc hay nông sản… đã chín ở ruộng đồng vào mùa thu.
ㄱㅇㄱㅇ (
굽이굽이
)
: 휘어서 굽은 모든 곳.
Danh từ
🌏 CONG QUEO, VÒNG VÈO: Tất cả những chỗ cong, gập khúc.
ㄱㅇㄱㅇ (
굽이굽이
)
: 여러 번 휘어서 구부러지는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO: Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần.
ㄱㅇㄱㅇ (
기웃기웃
)
: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG: Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.