🌟 걸음걸음

Danh từ  

1. 한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.

1. MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸음걸음 가다.
    Step by step.
  • Google translate 걸음걸음 걷다.
    Walk along.
  • Google translate 걸음걸음 내딛다.
    Take a step.
  • Google translate 걸음걸음 옮기다.
    Move along.
  • Google translate 걸음걸음에 맞추다.
    Adjust the pace.
  • Google translate 나는 집을 향해 옮기는 걸음걸음마다 한숨이 나왔다.
    I sighed at every step i took toward home.
  • Google translate 우리가 가는 걸음걸음에 맞춰 음악 소리도 빨라지는 것 같았다.
    The music seemed to be getting faster as we walked along.
  • Google translate 여기는 경치가 정말 근사하네요.
    The scenery here is wonderful.
    Google translate 네, 걷는 걸음걸음 모든 풍경이 그림 같아요.
    Yeah, every walk is picturesque.

걸음걸음: step by step,いっぽいっぽ【一歩一歩】。すべてのあゆみ【すべての歩み】,pas à pas,paso por paso, cada paso,خطوة ، مشية ، خطوة فخطوة,алхам алхам, алхаа болгон,mỗi bước chân, mỗi bước, từng bước từng bước,ทีละขั้น, ทีละก้าว, ทีละก้าวทีละก้าว,langkah-langkah,,一步一步,步步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸음걸음 (거름거름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)