🌟 걸음걸음

Danh từ  

1. 한 걸음 한 걸음. 또는 모든 걸음.

1. MỖI BƯỚC CHÂN, MỖI BƯỚC, TỪNG BƯỚC TỪNG BƯỚC: Từng bước chân một. Hoặc tất cả các bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸음걸음 가다.
    Step by step.
  • 걸음걸음 걷다.
    Walk along.
  • 걸음걸음 내딛다.
    Take a step.
  • 걸음걸음 옮기다.
    Move along.
  • 걸음걸음에 맞추다.
    Adjust the pace.
  • 나는 집을 향해 옮기는 걸음걸음마다 한숨이 나왔다.
    I sighed at every step i took toward home.
  • 우리가 가는 걸음걸음에 맞춰 음악 소리도 빨라지는 것 같았다.
    The music seemed to be getting faster as we walked along.
  • 여기는 경치가 정말 근사하네요.
    The scenery here is wonderful.
    네, 걷는 걸음걸음 모든 풍경이 그림 같아요.
    Yeah, every walk is picturesque.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸음걸음 (거름거름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)