🌟 갸웃갸웃

Phó từ  

1. 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.

1. LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸웃갸웃 살피다.
    Look carefully.
  • Google translate 고개를 갸웃갸웃 움직이다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 머리를 갸웃갸웃 기울이다.
    Tilt one's head.
  • Google translate 누군가 가게 안을 들여다보려고 갸웃갸웃 고개를 기울였다.
    Someone tilted his head to look inside the store.
  • Google translate 민준이가 버튼을 누르자 인형의 머리가 갸웃갸웃 움직였다.
    Min-joon pressed the button and the doll's head tilted.
큰말 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.

갸웃갸웃: tilting slantwise again and again,かしげて【傾げて】,,inclinando repetitivamente de un lado a otro,شكل مائل من جانب إلى جانب آخر,далийх байдал, гилжийх байдал,lắc lư, qua qua lại lại,เอียงไปมา, ส่ายไปมา, แกว่งไกวไปมา,,склониться; покоситься; наклониться,一歪一歪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸웃갸웃 (갸욷꺄욷)
📚 Từ phái sinh: 갸웃갸웃하다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이다. 갸웃갸웃하다: 여럿이 다 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Chào hỏi (17)