🌟 갸웃갸웃

Phó từ  

1. 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.

1. LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갸웃갸웃 살피다.
    Look carefully.
  • 고개를 갸웃갸웃 움직이다.
    Tilt one's head.
  • 머리를 갸웃갸웃 기울이다.
    Tilt one's head.
  • 누군가 가게 안을 들여다보려고 갸웃갸웃 고개를 기울였다.
    Someone tilted his head to look inside the store.
  • 민준이가 버튼을 누르자 인형의 머리가 갸웃갸웃 움직였다.
    Min-joon pressed the button and the doll's head tilted.
큰말 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸웃갸웃 (갸욷꺄욷)
📚 Từ phái sinh: 갸웃갸웃하다: 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이다. 갸웃갸웃하다: 여럿이 다 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)