🌟 굽이굽이

Phó từ  

1. 여러 번 휘어서 구부러지는 모양.

1. QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO: Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽이굽이 넘다.
    Cross a bend.
  • Google translate 굽이굽이 돌다.
    Turn a bend.
  • Google translate 굽이굽이 이어지다.
    Bend in succession.
  • Google translate 굽이굽이 흐르다.
    The heel flows.
  • Google translate 높고 험한 길을 굽이굽이 넘어온 그들은 무척 피곤했다.
    They were very tired after winding over the high and rough road.
  • Google translate 바위 틈에서 물줄기가 쏟아져 나와 굽이굽이 아래로 흘러간다.
    A stream of water pours out of a crack in the rock and flows down a bend.
  • Google translate 길을 따라 굽이굽이 한참 안으로 들어가자 멋진 별장이 나타났다.
    A nice villa appeared as the bend went way in.
  • Google translate 여기가 사장님 댁인데 대문에서 굽이굽이 돌아 들어가야만 저택이 나온대.
    This is the boss's house, and he says it's only possible to get into the mansion if you turn around the gate.
    Google translate 담벼락만 봐도 정말 으리으리해 보인다.
    It looks really magnificent just by looking at the wall.

굽이굽이: windingly; meanderingly,くねくね,,serpenteando, haciendo zigzag, en zigzag,بشكل متعرّج,тахирлан, муруйн,quanh quanh, uốn lượn quanh, ngoằn ngoèo,วกเวียน, คดไปคดมา, คดเคี้ยว, เลี้ยวลด,berliku liku, berbelok belok, menikung,извилисто; виляюще,弯弯曲曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽이굽이 (구비구비)

🗣️ 굽이굽이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)