🌟 골짜기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골짜기 (
골짜기
)
📚 thể loại: Địa hình Thông tin địa lí
🗣️ 골짜기 @ Giải nghĩa
🗣️ 골짜기 @ Ví dụ cụ thể
- 깊다란 골짜기. [깊다랗다]
- 응달진 골짜기. [응달지다]
- 숲 속 골짜기는 한낮에도 응달져 있어서 서늘했다. [응달지다]
- 골짜기 안쪽. [안쪽]
- 산속 골짜기. [산속 (山속)]
- 그윽한 골짜기. [그윽하다]
- 바다와 산이 둘러싸고 있는 골짜기는 그윽하니 우리가 안주할 만한 땅이다. [그윽하다]
- 어두운 골짜기. [어둡다]
- 깊은 골짜기. [깊다]
- 구불거리는 골짜기. [구불거리다]
- 후미진 골짜기. [후미지다]
- 구불구불한 골짜기. [구불구불하다]
- 그는 골짜기 아래에 나직하게 자리를 잡고 있는 마을로 내려갔다. [나직하다]
- 막막한 골짜기. [막막하다 (寞寞하다)]
- 막막한 산골짜기에서는 어디선가 새 우는 소리만 가끔 들릴 뿐이었다. [막막하다 (寞寞하다)]
- 골짜기 막바지. [막바지]
- 으슥한 골짜기. [으슥하다]
🌷 ㄱㅉㄱ: Initial sound 골짜기
-
ㄱㅉㄱ (
골짜기
)
: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.
☆
Danh từ
🌏 HẺM NÚI, THUNG LŨNG: Vùng nằm sâu giữa hai ngọn núi hay hai dốc đèo.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)