🌟 골짜기

  Danh từ  

1. 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.

1. HẺM NÚI, THUNG LŨNG: Vùng nằm sâu giữa hai ngọn núi hay hai dốc đèo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 골짜기.
    Deep valley.
  • Google translate 골짜기 비탈.
    The valley slope.
  • Google translate 골짜기가 깊다.
    The valley is deep.
  • Google translate 골짜기를 넘다.
    Over the valley.
  • Google translate 골짜기에 물이 흐르다.
    Water flows into the valley.
  • Google translate 깊은 골짜기에서 길을 잃은 승규는 한참을 헤매다 겨우 인가에 도착했다.
    Lost in the deep valley, seung-gyu wandered for a long time and managed to reach in-ga.
  • Google translate 산 정상에 올라 굽이굽이 펼쳐진 골짜기를 내려다보니 가슴이 시원해졌다.
    As i climbed to the top of the mountain and looked down at the valley of the ridges, my heart was refreshed.
  • Google translate 정말 이 낡은 나무다리를 건너야 해요?
    Do we really have to cross this old wooden bridge?
    Google translate 네, 그 다리가 골짜기를 건널 수 있는 유일한 다리예요.
    Yeah, it's the only bridge that can cross the valley.
준말 골짝: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.
Từ đồng nghĩa 골: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 패어 들어간 부분., 물체에 깊지 않게 팬 줄이나 …

골짜기: valley,たに【谷】。たにま【谷間】。けいこく【渓谷】,vallée,valle,وادِي,уулын гуу, жалга, хөндий,hẻm núi, thung lũng,หุบเขา, ระหว่างเขา, ห้วงเขาลึก, ช่องเขาลึก,lembah jurang, ngarai,долина; лощина; ущелье,山沟,山谷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골짜기 (골짜기)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 골짜기 @ Giải nghĩa

🗣️ 골짜기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sở thích (103) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159)