🌟 후미지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후미지다 (
후미지다
) • 후미진 (후미진
) • 후미지어 (후미지어
후미지여
) 후미져 (후미저
) • 후미지니 (후미지니
) • 후미집니다 (후미짐니다
)
🌷 ㅎㅁㅈㄷ: Initial sound 후미지다
-
ㅎㅁㅈㄷ (
한몫 잡다
)
: 큰 이득을 취하다.
🌏 NẮM PHẦN: Có được lợi ích lớn -
ㅎㅁㅈㄷ (
후미지다
)
: 물가나 산길이 휘어서 들어간 곳이 매우 깊다.
Tính từ
🌏 CHỖ HÕM, CHỖ KHÚC NGOẶT SÂU: Chỗ mép nước hay đường núi cong và lõm vào rất sâu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Xem phim (105)