🌟 후미지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후미지다 (
후미지다
) • 후미진 (후미진
) • 후미지어 (후미지어
후미지여
) 후미져 (후미저
) • 후미지니 (후미지니
) • 후미집니다 (후미짐니다
)
🌷 ㅎㅁㅈㄷ: Initial sound 후미지다
-
ㅎㅁㅈㄷ (
한몫 잡다
)
: 큰 이득을 취하다.
🌏 NẮM PHẦN: Có được lợi ích lớn -
ㅎㅁㅈㄷ (
후미지다
)
: 물가나 산길이 휘어서 들어간 곳이 매우 깊다.
Tính từ
🌏 CHỖ HÕM, CHỖ KHÚC NGOẶT SÂU: Chỗ mép nước hay đường núi cong và lõm vào rất sâu.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)