🌟 후미지다

Tính từ  

1. 물가나 산길이 휘어서 들어간 곳이 매우 깊다.

1. CHỖ HÕM, CHỖ KHÚC NGOẶT SÂU: Chỗ mép nước hay đường núi cong và lõm vào rất sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후미진 골짜기.
    A valley in the rear.
  • 후미진 산길.
    A backside mountain road.
  • 나는 후미진 바위 뒤쪽에서 산삼을 발견했다.
    I found a wild ginseng behind a rock in the rear.
  • 후미진 산길에는 멧돼지의 발자국이 남겨져 있었다.
    The trail of the wild boar was left on the rear-ended with wild boars' footprints.
  • 곧 해가 질 테니까 너무 후미진 숲 속까지 들어가면 안 돼.
    The sun's about to set, so don't go too far into the woods.
    네, 엄마.
    Yes, mom.

2. 무서움을 느낄 만큼 깊숙하고 구석지다.

2. XA XÔI HẺO LÁNH, HEO HÚT: Sâu và hẻo lánh đến mức cảm thấy sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후미진 골목.
    A back alley.
  • 후미진 곳.
    A backside.
  • 후미진 자리.
    Rear seat.
  • 길이 후미지다.
    The back end of the road.
  • 후미지다.
    Pretty rear end.
  • 그 사내가 나를 어둡고 후미진 골목으로 데려가자 나는 덜컥 겁이 났다.
    When the man took me into a dark, back alley, i was suddenly frightened.
  • 그곳은 지나다니는 사람조차 없을 정도로 후미졌다.
    It's so rear-end that there's no one even passing by.
  • 우리 가운데 자리에 앉아서 영화 보자.
    Let's sit in the middle and watch a movie.
    싫어. 나는 후미진 구석 자리가 좋단 말이야.
    No. i like the back seat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후미지다 (후미지다) 후미진 (후미진) 후미지어 (후미지어후미지여) 후미져 (후미저) 후미지니 (후미지니) 후미집니다 (후미짐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82)