🌟 후미지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후미지다 (
후미지다
) • 후미진 (후미진
) • 후미지어 (후미지어
후미지여
) 후미져 (후미저
) • 후미지니 (후미지니
) • 후미집니다 (후미짐니다
)
🌷 ㅎㅁㅈㄷ: Initial sound 후미지다
-
ㅎㅁㅈㄷ (
한몫 잡다
)
: 큰 이득을 취하다.
🌏 NẮM PHẦN: Có được lợi ích lớn -
ㅎㅁㅈㄷ (
후미지다
)
: 물가나 산길이 휘어서 들어간 곳이 매우 깊다.
Tính từ
🌏 CHỖ HÕM, CHỖ KHÚC NGOẶT SÂU: Chỗ mép nước hay đường núi cong và lõm vào rất sâu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82)