🌟 으슥하다

Tính từ  

1. 무섭게 느낄 만큼 깊숙하고 구석지다.

1. HẺO LÁNH, HOANG VU: Khuất sâu và xa xăm đến mức thấy đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으슥한 골짜기.
    Dark valley.
  • Google translate 으슥한 동굴.
    A dark cave.
  • Google translate 으슥한 뒷골목.
    A dim back alley.
  • Google translate 으슥한 지하.
    Dark underground.
  • Google translate 골목길이 으슥하다.
    The alleyway is dark.
  • Google translate 으슥한 동굴은 귀신이 나타날 것처럼 을씨년스러웠다.
    The dreary cave was desolate as a ghost would appear.
  • Google translate 방치해 둔 지하실은 으슥하여 섬뜩한 느낌이 들었다.
    The neglected basement felt creepy.
  • Google translate 누나, 집에 올 때 무섭지 않아?
    Sister, aren't you scared when you come home?
    Google translate 무섭지. 으슥한 골목길을 지나야 하니까.
    Scary. because we have to go through a dark alley.

으슥하다: sequestered; secluded; covert,おくぶかくさびれている【奥深く寂れている】,sombre et éloigné, isolé, désolé, peu fréquenté, obscur, à l'écart,aislado, desolado, inhóspito,منعزل,аймшигтай нам гүм,hẻo lánh, hoang vu,ลึก, เปลี่ยว,dalam, gelap, suram,глубокий; глухой,阴森,

2. 아주 조용하다.

2. TĨNH MỊCH, THANH VẮNG: Rất yên tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으슥한 밤.
    A dark night.
  • Google translate 으슥한 밤거리.
    Dark night street.
  • Google translate 으슥한 카페.
    A dark cafe.
  • Google translate 으슥하고 고요하다.
    Dark and still.
  • Google translate 공원이 으슥하다.
    The park is dark.
  • Google translate 으슥한 밤거리에는 아무도 오가는 사람이 없었다.
    No one came and went in and out of the dark streets at night.
  • Google translate 우리는 사람들이 지나다니지 않을 만한 으슥한 곳을 찾아 헤맸다.
    We wandered around looking for a dark place where people wouldn't pass.
  • Google translate 으슥한 밤에 어디를 가자는 거야?
    Where are we going in the dark night?
    Google translate 낮에는 사람이 많아서 정신없으니까 밤에 구경하러 나가자.
    It's hectic during the day, so let's go out for a look at it at night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으슥하다 (으스카다) 으슥한 (으스칸) 으슥하여 (으스카여) 으슥해 (으스캐) 으슥하니 (으스카니) 으슥합니다 (으스캄니다)


🗣️ 으슥하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)