🌟 탄환 (彈丸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄환 (
탄ː환
)
🗣️ 탄환 (彈丸) @ Giải nghĩa
- 최루탄 (催淚彈) : 눈물샘을 자극하여 눈물을 흘리게 하는 약이나 물질을 넣은 탄환.
- 공포탄 (空砲彈) : 탄알이 없이 화약만 들어 있어 소리만 크게 나는 탄환.
- 신호탄 (信號彈) : 군대에서, 정보를 전달하거나 지시를 하기 위해서 쏘는 탄환.
🗣️ 탄환 (彈丸) @ Ví dụ cụ thể
- 그가 쏜 세 발의 탄환 중 두 발이 목표 지점에 명중되었다. [명중되다 (命中되다)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 탄환
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)