🌟 공포탄 (空砲彈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공포탄 (
공포탄
)
🌷 ㄱㅍㅌ: Initial sound 공포탄
-
ㄱㅍㅌ (
공포탄
)
: 탄알이 없이 화약만 들어 있어 소리만 크게 나는 탄환.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO RỖNG, ĐẠN PHÁO GIẢ: Loại đạn pháo bên trong không có viên đạn mà chỉ có thuốc nổ chỉ có thể gây ra tiếng nổ lớn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)