🌟 처박히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처박히다 (
처바키다
) • 처박히어 (처바키어
처바키여
) • 처박혀 (처바켜
) • 처박히니 (처바키니
)
📚 Từ phái sinh: • 처박다: 몹시 세게 박다., 함부로 마구 박다., 함부로 마구 쑤셔 넣거나 밀어 넣다.,…
🗣️ 처박히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 처박히다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81)