🌟 뇌리 (腦裏)

Danh từ  

1. 사람의 의식이나 기억이나 생각이 들어 있는 머릿속.

1. TÂM TRÍ, TÂM TƯỞNG, TRÍ NHỚ: Phần ý thức, suy nghĩ, ký ức có trong đầu của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뇌리를 스치다.
    Brings one's mind.
  • Google translate 뇌리를 채우다.
    Fill one's brain.
  • Google translate 뇌리에 꽂히다.
    Stuck in the head.
  • Google translate 뇌리에 남다.
    Remain in the mind.
  • Google translate 뇌리에 떠오르다.
    Reminds me.
  • Google translate 뇌리에 맴돌다.
    Hover in one's head.
  • Google translate 뇌리에 박히다.
    Be lost in one's mind.
  • Google translate 그 디자이너는 뇌리를 강타한 좋은 아이디어를 바로 스케치하기 시작했다.
    The designer immediately began sketching good ideas that hit the brain.
  • Google translate 지수는 친구에게 큰 실수를 했다는 생각이 뇌리에서 떠나지 않아서 괴로웠다.
    Jisoo was distressed that the thought of making a big mistake on her friend had not left her mind.
  • Google translate 너 무슨 생각하고 있니?
    What are you thinking?
    Google translate 사실은 아침에 죽은 쥐를 봤는데 그게 하루 종일 뇌리에서 지워지지 않아.
    Actually, i saw a dead rat this morning, and it doesn't come off my mind all day.

뇌리: brain; one´s mind; one´s memory,のうり【脳裏】,esprit, mémoire, pensée, tête,mente,المخ الداخلي,оюун ухаан, бодол санаа, ой той,tâm trí, tâm tưởng, trí nhớ,หัว, สอง, จิตใจ, ความทรงจำ, ความรู้สึกนึกคิด, ความทรงจำ,otak, pikiran,мысль; ум;  память,脑海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌리 (뇌리) 뇌리 (눼리)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82)