🌟 광휘 (光輝)

Danh từ  

1. 아주 밝고 아름다운 빛.

1. ÁNH SÁNG CHÓI, ÁNH RỰC RỠ: Ánh sáng đẹp và sáng chói

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오색 광휘.
    A five-color glow.
  • Google translate 찬란한 광휘.
    Brilliant radiance.
  • Google translate 광휘가 눈부시다.
    The light is dazzling.
  • Google translate 광휘가 있다.
    There's a halo.
  • Google translate 광휘를 발하다.
    Glow.
  • Google translate 광휘를 뿜다.
    Gwanghwi.
  • Google translate 햇살이 비치자 물결이 광휘를 내며 빛났다.
    The waves glowed and shone as the sun shone.
  • Google translate 긴 장마가 끝나고 마침내 하늘이 맑게 개어 태양의 광휘가 위력을 발하였다.
    After the long rainy season, the sky was finally clear, and the sun's rays were in full force.
  • Google translate 유민이에게 첫눈에 반한 것이 사실이에요?
    Is it true that you fell in love with yoomin at first sight?
    Google translate 네. 처음 봤을 때 무척 아름다워서 광휘가 나는 것 같았어요.
    Yeah. when i first saw it, it was so beautiful that it felt like a glow.

광휘: bright light,こうき【光輝】,éclat, brillant, splendeur, étincellement, scintillement,brillo, resplandor, destello,لمع,гэрэл, цацраг, туяа,ánh sáng chói, ánh rực rỡ,ความสว่าง, ความสุกใส, ความเปล่งปลั่ง, ความเป็นประกาย, ความแวววาว,cahaya amat terang,сияние; сверкание; блеск; великолепие,光辉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광휘 (광휘)
📚 Từ phái sinh: 광휘하다: 환하고 아름답게 눈이 부시다., (비유적으로) 눈부시게 훌륭하다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Lịch sử (92)