🌟 광채 (光彩)

Danh từ  

1. 밝고 아름다운 빛.

1. ÁNH SÁNG RỰC RỠ: Ánh sáng rực rỡ và đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈부신 광채.
    The glare of brilliance.
  • Google translate 밝은 광채.
    Bright glow.
  • Google translate 광채가 나다.
    Be lustrous.
  • Google translate 광채가 돌다.
    Be lustrous.
  • Google translate 광채를 띠다.
    Be radiant.
  • Google translate 광채를 발하다.
    Lighten up.
  • Google translate 광채를 뿜다.
    Emit a glow.
  • Google translate 수정으로 만든 잔에는 은은한 광채가 돌았다.
    The glass made of crystal had a subtle luster.
  • Google translate 다이아몬드 반지를 꼈더니 손가락에서 광채가 나는 듯했다.
    I wore a diamond ring and my fingers seemed to glow.
  • Google translate 수평선 쪽을 봐. 해가 떠오른다!
    Look towards the horizon. the sun is rising!
    Google translate 정말! 수면에 광채가 반짝이는 게 무척 아름답구나.
    Really! it's so beautiful to see the light shining on the water.

광채: sparkle; brilliance,こうさい【光彩】,lustre, brillance,luz brillosa, luz luminosa, brillo,لمعان,гэрэл, гэгээ,ánh sáng rực rỡ,แสงแวววาว, แสงระยิบระยับ, แสงวาววับ,kilauan,блеск; сияние; искра; сверкание,光彩,

2. 주로 사람의 눈에서 보이는 매우 생기 있는 기운.

2. ÁNH MẮT RẠNG RỠ: Vẻ ngập tràn sinh khí, chủ yếu được nhìn thấy trong mắt con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광채가 번득이다.
    The light shines.
  • Google translate 눈에 광채가 돌다.
    Glare in the eyes.
  • Google translate 눈에 광채가 어리다.
    Have a young luster in one's eyes.
  • Google translate 눈에 광채가 있다.
    There is luster in the eyes.
  • Google translate 눈에서 광채를 발하다.
    Radiate light from one's eyes.
  • Google translate 눈에서 광채를 뿜다.
    Radiate light from the snow.
  • Google translate 무서운 속도로 책을 읽어 내려가는 김 선생의 눈에는 광채가 서려 있었다.
    There was a glow in kim's eyes as he was reading at a tremendous speed.
  • Google translate 우리는 공통의 관심사를 발견한 뒤로 눈에 광채를 띠며 대화에 빠져들었다.
    Since we discovered a common interest, we have fallen into conversation with a glow in our eyes.
  • Google translate 저 사람은 눈빛이 흐리멍덩하고 광채가 전혀 없네.
    His eyes are blurry and he has no glare at all.
    Google translate 지금 술에 취해 있는 모양이야.
    Looks like he's drunk right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광채 (광채)

🗣️ 광채 (光彩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197)