🌟 성스럽다 (聖 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성스럽다 (
성ː스럽따
) • 성스러운 (성ː스러운
) • 성스러워 (성ː스러워
) • 성스러우니 (성ː스러우니
) • 성스럽습니다 (성ː스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 성스레: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 고결하게.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 성스럽다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101)