🌟 사사롭다 (私私 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사사롭다 (
사사롭따
) • 사사로운 (사사로운
) • 사사로워 (사사로워
) • 사사로우니 (사사로우니
) • 사사롭습니다 (사사롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 사사로이(私私로이): 공적이 아닌 개인적인 성질이 있게.📚 Annotation: 주로 '사사로운'으로 쓴다.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 사사롭다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151)