🌟 사사롭다 (私私 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사사롭다 (
사사롭따
) • 사사로운 (사사로운
) • 사사로워 (사사로워
) • 사사로우니 (사사로우니
) • 사사롭습니다 (사사롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 사사로이(私私로이): 공적이 아닌 개인적인 성질이 있게.📚 Annotation: 주로 '사사로운'으로 쓴다.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 사사롭다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)