🌟 상스럽다 (常 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상스럽다 (
상쓰럽따
) • 상스러운 (상쓰러운
) • 상스러워 (상쓰러워
) • 상스러우니 (상쓰러우니
) • 상스럽습니다 (상쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상스레: 말이나 행동이 보기에 천하고 교양이 없이.
🗣️ 상스럽다 (常 스럽다) @ Giải nghĩa
- 천하다 (賤하다) : 하는 짓 또는 생긴 모양새나 됨됨이가 고상한 맛이 없이 상스럽다.
- 부잡하다 (浮雜하다) : 됨됨이나 행동이 경솔하고 상스럽다.
- 추잡하다 (醜雜하다) : 말이나 행동 등이 지저분하고 상스럽다.
- 잡스럽다 (雜스럽다) : 자질구레하고 상스럽다.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 상스럽다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)