🌟 잡스럽다 (雜 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡스럽다 (
잡쓰럽따
) • 잡스러운 (잡쓰러운
) • 잡스러워 (잡쓰러워
) • 잡스러우니 (잡쓰러우니
) • 잡스럽습니다 (잡쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 잡스레: 잡되고 상스럽게.
🌷 ㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 잡스럽다
-
ㅈㅅㄹㄷ (
죄스럽다
)
: 죄를 지은 것 같이 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 TỘI LỖI: Lòng không thoải mái, cứ như đã gây ra tội lỗi. -
ㅈㅅㄹㄷ (
잡스럽다
)
: 자질구레하고 상스럽다.
Tính từ
🌏 TẠP NHAM, THÔ THIỂN: Vặt vãnh và tầm thường. -
ㅈㅅㄹㄷ (
좀스럽다
)
: 어떤 것의 크기나 모양 등이 작고 보잘것없다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Hình dạng hay độ lớn của cái gì đó nhỏ và không có giá trị. -
ㅈㅅㄹㄷ (
짐스럽다
)
: 짐을 관리하고 지켜야 하는 것처럼 귀찮고 부담이 되는 데가 있다.
Tính từ
🌏 LỚN LAO, NẶNG NỀ, NẶNG NỢ: Cảm thấy bị đè nặng và phiền phức giống như phải quản lý và trông giữ đồ đạc.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)