🌟 잡스럽다 (雜 스럽다)

Tính từ  

1. 자질구레하고 상스럽다.

1. TẠP NHAM, THÔ THIỂN: Vặt vãnh và tầm thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡스러운 말.
    A dirty word.
  • Google translate 잡스러운 맛.
    Mischievous taste.
  • Google translate 잡스러운 물건.
    Mischievous stuff.
  • Google translate 잡스러운 소리.
    A clutter.
  • Google translate 잡스러운 짓.
    Mischievous behavior.
  • Google translate 잡스럽게 말하다.
    Talk dirty.
  • Google translate 생각이 잡스럽다.
    I have mixed thoughts.
  • Google translate 내가 만든 음식은 여러 가지 맛이 뒤섞여 잡스러운 맛이 났다.
    The food i made was a mixture of various flavors, which made it a dish of miscellaneous taste.
  • Google translate 나는 잡스러운 생각들을 떨쳐 버리려고 했지만 걱정이 많아서 이런저런 생각들이 떠올랐다.
    I tried to get rid of the miscellaneous thoughts, but i was so worried that i thought of this and that.
  • Google translate 나는 교양 없이 잡스럽게 말하는 그 사람이 매우 경박하게 느껴졌다.
    I felt very frivolous of the man who spoke in a disorderly manner.

잡스럽다: insignificant and indecent; inconsiderable and vulgar,ざつだ【雑だ】。そざつだ【粗雑だ・疎雑だ】。ぞんざいだ,insignifiant et indécent,indecente, licencioso, libertino, indecoroso,متنوّع وسوقيّ,элдэв хачин, элдэв бусын, аар саар, аахар шаахар,tạp nham, thô thiển,หยาบ, หยาบคาย, จุกจิก, ไร้สาระ,tidak penting, kecil, remeh,Непристойный,杂乱,俗气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡스럽다 (잡쓰럽따) 잡스러운 (잡쓰러운) 잡스러워 (잡쓰러워) 잡스러우니 (잡쓰러우니) 잡스럽습니다 (잡쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 잡스레: 잡되고 상스럽게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)