🌟 상스럽다 (常 스럽다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.

1. TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상스러운 말.
    Bad language.
  • 상스러운 사람.
    A vulgar person.
  • 상스러운 욕.
    A vulgar curse.
  • 상스러운 행동.
    Bad behavior.
  • 상스럽게 굴다.
    Behave vulgarly.
  • 태도가 상스럽다.
    Bad manners.
  • 그는 계속 바닥에 침을 뱉으며 상스럽게 굴었다.
    He kept spitting on the floor and acting vulgarly.
  • 욕을 자주 하는 사람은 교양이 없고 상스러워 보인다.
    He who curses often looks uncultivated and vulgar.
  • 장사꾼은 크게 소리를 질러서 상스럽다 할 만큼 너무 거칠게 느껴졌다.
    The merchant shouted loudly and felt too rough to be vulgar.
  • 너 그 말투 쓰지 마. 상스러워.
    Don't use that accent. it's weird.
    내 말투가 어때서 그래?
    What's wrong with my tone?
센말 쌍스럽다: 말이나 행동이 매우 교양이 없고 천하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상스럽다 (상쓰럽따) 상스러운 (상쓰러운) 상스러워 (상쓰러워) 상스러우니 (상쓰러우니) 상스럽습니다 (상쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 상스레: 말이나 행동이 보기에 천하고 교양이 없이.


🗣️ 상스럽다 (常 스럽다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121)