🌟 성스럽다 (聖 스럽다)

Tính từ  

1. 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.

1. THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성스러운 광채.
    Holy luster.
  • Google translate 성스러운 느낌.
    Holy feeling.
  • Google translate 성스러운 의식.
    Holy ceremony.
  • Google translate 성스러운 장소.
    Holy place.
  • Google translate 성스러운 진리.
    Holy truth.
  • Google translate 이곳은 신에게 제사를 드렸던 성스러운 장소였다.
    This was a sacred place where sacrifices were made to god.
  • Google translate 오르간으로 연주한 그 곡은 마치 종교음 악처럼 성스럽게 들렸다.
    The piece, played on the organ, sounded holy as if it were a religious evil.
  • Google translate 성당은 어땠어?
    How was the cathedral?
    Google translate 장엄한 성당에 들어서니 왠지 성스러운 느낌이 들었어.
    When i entered the majestic cathedral, i felt somewhat sacred.

성스럽다: holy; sacred; divine,しんせいだ【神聖だ】。こうごうしい【神神しい】,saint, sacré, divin,sagrado, divino, santo,مقدّس,ариун, дагшин,thiêng liêng,ศักดิ์สิทธิ์, ขลัง,suci, kudus, sakral, keramat,святой; священный,神圣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성스럽다 (성ː스럽따) 성스러운 (성ː스러운) 성스러워 (성ː스러워) 성스러우니 (성ː스러우니) 성스럽습니다 (성ː스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 성스레: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 고결하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Luật (42) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20)