🌟 성스럽다 (聖 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성스럽다 (
성ː스럽따
) • 성스러운 (성ː스러운
) • 성스러워 (성ː스러워
) • 성스러우니 (성ː스러우니
) • 성스럽습니다 (성ː스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 성스레: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 고결하게.
🌷 ㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 성스럽다
-
ㅅㅅㄹㄷ (
상서롭다
)
: 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐIỀM LÀNH: Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra. -
ㅅㅅㄹㄷ (
상스럽다
)
: 말이나 행동이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, THÔ LỖ, THÔ BỈ, THÔ TỤC: Lời nói hay hành động thấp kém và không có giáo dục. -
ㅅㅅㄹㄷ (
사사롭다
)
: 공적이 아닌 개인적인 성질이 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG TƯ, THUỘC VỀ CÁ NHÂN: Một cách có tính chất cá nhân chứ không phải chung. -
ㅅㅅㄹㄷ (
성스럽다
)
: 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
• Thể thao (88) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20)