🌟 예기하다 (豫期 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예기하다 (
예ː기하다
)📚 Annotation: 주로 '예기치 못하다', '예기치 않다' 등으로 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 예기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17)