🌟 예기하다 (豫期 하다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 일에 대해 미리 생각하고 기다리다.

1. DỰ TRÙ, DỰ TÍNH, ĐOÁN TRƯỚC: Suy nghĩ trước và chờ đợi việc sẽ xảy ra trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예기하기 전.
    Before we speak.
  • Google translate 예기치 않다.
    Unexpected.
  • Google translate 예기하고 있다.
    I'm talking.
  • Google translate 예기하지 못하다.
    Unpredictable.
  • Google translate 충분히 예기하다.
    Suffice it.
  • Google translate 지하철에 불이 난 것은 예기치 못한 사건이었다.
    The subway fire was an unexpected event.
  • Google translate 열심히 공부한 승규가 일 등을 한 것은 충분히 예기할 수 있었다.
    The hard-working seung-gyu's work and so on could be fully said.
  • Google translate 기차가 예기치 못하게 고장 나는 바람에 두 시간을 기차에서 기다려야 했다.
    The train broke down unexpectedly and had to wait two hours on the train.
  • Google translate 얼마 전부터 지영이 낌새가 이상했는데 눈치 못 챘어?
    Ji-young's been smelling weird lately, didn't you notice?
    Google translate 응. 지영이가 떠날 줄은 예기치 못했어.
    Yeah. i didn't expect jiyoung to leave.

예기하다: foresee; forecast,よきする【予期する】,prévoir, s'attendre à, espérer,esperar, prever,يتنبّأ,бодох, төлөвлөх,dự trù, dự tính, đoán trước,คาดคิด, คาดคะเน, คาดการณ์, คาดการณ์ล่วงหน้า,memikirkan, memperkirakan, menduga,ждать; ожидать; предполагать,预期,预料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예기하다 (예ː기하다)

📚 Annotation: 주로 '예기치 못하다', '예기치 않다' 등으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chào hỏi (17)