🌟 예고 (豫告)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림.

1. SỰ CẢNH BÁO, SỰ BÁO TRƯỚC: Sự báo trước trước khi việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예고 방송.
    Preview broadcast.
  • Google translate 예고도 없이.
    Without warning.
  • Google translate 예고를 듣다.
    Listen to the preview.
  • Google translate 예고를 보다.
    Give an advance notice.
  • Google translate 예고를 하다.
    Make an advance notice.
  • Google translate 나는 일을 그만두겠다고 미리 회사에 예고를 하였다.
    I informed the company in advance that i would quit my job.
  • Google translate 사장이 예고도 없이 직원을 해고해서 사내 분위기가 어두웠다.
    The company atmosphere was dark because the boss fired the employee without notice.

예고: previous notice,よこく【予告】,annonce, préavis,aviso previo, notificación previa, advertencia, información previa,إعلام مقدّم,урьдчилсан мэдэгдэл,sự cảnh báo, sự báo trước,การแจ้งให้ทราบล่วงหน้า, การบอกให้ทราบล่วงหน้า, การตักเตือน, การเตือน,peringatan, pemberitahuan,предупреждение о чём-либо,预告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예고 (예ː고)
📚 Từ phái sinh: 예고되다(豫告되다): 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알려지다. 예고하다(豫告하다): 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알리다.


🗣️ 예고 (豫告) @ Giải nghĩa

🗣️ 예고 (豫告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)