🌟 즉석 (卽席)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 진행되는 바로 그 자리.

1. TẠI CHỖ: Ngay tại nơi việc nào đó được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즉석의 이야기.
    An impromptu story.
  • Google translate 즉석에서 거절하다.
    To refuse on the spot.
  • Google translate 즉석에서 처리하다.
    Handle it on the spot.
  • Google translate 즉석에서 허락하다.
    Allow on the spot.
  • Google translate 즉석으로 만들다.
    Make it instant.
  • Google translate 민준이와 친구들은 공원에서 낯선 사람들과 즉석으로 농구 경기를 했다.
    Min-jun and his friends played basketball impromptu with strangers in the park.
  • Google translate 방청객들이 예고 없이 즉석에서 사회자에게 질문을 한다.
    Audience members ask the host questions on the spot without notice.
  • Google translate 유민은 무슨 곡이든 한 번 들으면 악보가 없이도 즉석에서 바로 연주할 수 있다.
    Yoomin can play any piece right on the spot without a score once he hears it.

즉석: being on the spot,そくせき【即席】。そくざ【即座】,(n.) sur-le-champ, sur place,improvisación, instantaneidad,مباشرةً ، فورًا ، على الفور ، في الحال,тэр дороо,tại chỗ,ณ ที่นั้น, ณ ที่แห่งนี้,,сразу,即席,当场,就地,

2. 자리에서 바로 할 수 있는 일.

2. NGAY TẠI CHỖ, LIỀN: Việc có thể làm ngay tại chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즉석 떡볶이.
    Instant tteokbokki.
  • Google translate 즉석 식품.
    Instant food.
  • Google translate 즉석 예매.
    Instant reservation.
  • Google translate 즉석 요리.
    Instant cooking.
  • Google translate 즉석 토론.
    An impromptu discussion.
  • Google translate 즉석 복권은 당첨이 되었는지 안 되었는지를 금방 알 수 있다.
    Instant lottery can be seen whether you won or not.
  • Google translate 지수는 길거리에서 갑자기 즉석 인터뷰를 요청받자 대답할 말이 생각나지 앉아 머뭇거렸다.
    When jisoo was suddenly asked for an impromptu interview on the street, she sat back and hesitated to answer.
  • Google translate 엄마. 저 내일까지 학교에 증명사진을 가져가야 하는데 사진이 안 보이네요.
    Mom. i have to bring my id picture to school by tomorrow, but i can't see it.
    Google translate 그래? 그럼 사진이 바로 나오는 즉석 사진을 찍고 오렴.
    Is that so? then take an instant photo that comes out right away.
Từ tham khảo 인스턴트(instant): 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉석 (즉썩) 즉석이 (즉써기) 즉석도 (즉썩또) 즉석만 (즉썽만)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 즉석 (卽席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15)