🌟 예고하다 (豫告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예고하다 (
예ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예고(豫告): 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림.
🗣️ 예고하다 (豫告 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 예고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197)