🌟 예고하다 (豫告 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알리다.

1. CẢNH BÁO, DỰ BÁO: Thông báo trước trước khi sự việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미래를 예고하다.
    Foretell the future.
  • Google translate 변화를 예고하다.
    Foretells a change.
  • Google translate 앞날을 예고하다.
    Foretell the future.
  • Google translate 미리 예고하다.
    Pre-announce.
  • Google translate 이미 예고하다.
    Already forewarned.
  • Google translate 선생님은 다음 수업 시간에 시험을 볼 것이라고 미리 예고했다.
    The teacher forewarned that he would take the test in the next class.
  • Google translate 장마를 예고하는 듯 숨이 막힐 것 같은 더위가 며칠째 계속 되고 있다.
    The stifling heat has been going on for days, as if foreshadowing a rainy season.
  • Google translate 자, 오늘은 지난 시간에 예고했듯이 체력 검사를 하겠어요.
    Well, today we're going to have a physical test as we told you last time.
    Google translate 선생님, 지영이는 결석했는데 어쩌죠?
    Sir, ji-young is absent. what should i do?

예고하다: notify previously,よこくする【予告する】,prévenir, avertir, annoncer par avance,prever,يتوقع,урьдчилан мэдэгдэх, өмнө нь хэлэх, мэдэгдэх,cảnh báo, dự báo,แจ้งให้ทราบล่วงหน้า, บอกให้ทราบล่วงหน้า, ตักเตือน, เตือน,memperingatkan, memberitahukan,предупреждать кого-либо о чём-либо; предварительно уведомлять о ком-, чём-либо,预告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예고하다 (예ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 예고(豫告): 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림.

🗣️ 예고하다 (豫告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)