🌟 멸종 (滅種)

  Danh từ  

1. 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어짐.

1. SỰ TUYỆT CHỦNG: Việc một loài sinh vật mất đi hoàn toàn khỏi trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공룡의 멸종.
    The extinction of dinosaurs.
  • Google translate 호랑이의 멸종.
    The extinction of tigers.
  • Google translate 멸종의 위기.
    Crisis of extinction.
  • Google translate 멸종을 예고하다.
    Foreshadow extinction.
  • Google translate 멸종을 초래하다.
    Causes extinction.
  • Google translate 환경 오염이 심각해지면서 멸종 위기에 놓인 동물들이 늘어 가고 있다.
    As environmental pollution becomes more serious, endangered animals are increasing.
  • Google translate 학자들은 지구의 갑작스러운 기후 변화가 공룡의 멸종을 초래했다고 보고 있다.
    Scholars believe that the sudden climate change on earth caused the extinction of dinosaurs.

멸종: extinction,ぜつめつ【絶滅】,extinction, extermination, disparition,extinción,انقراض,мөхөл, устал,sự tuyệt chủng,การสูญพันธุ์,kepunahan,вымирание,灭绝,灭种,绝种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸종 (멸쫑)
📚 Từ phái sinh: 멸종되다(滅種되다): 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다. 멸종하다(滅種하다): 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다. 또는 생물의 한 종류를…
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 멸종 (滅種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42)