🌟 크낙새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 크낙새 (
크낙쌔
)
🌷 ㅋㄴㅅ: Initial sound 크낙새
-
ㅋㄴㅅ (
크낙새
)
: 숲 속 나무 구멍에 살고 부리로 나무를 찍는 소리가 아주 요란한 새.
Danh từ
🌏 CHIM GÕ KIẾN: Chim sống ở hốc cây trong rừng, dùng mỏ để gõ vào thân cây phát ra âm thanh rất ồn ĩ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)